Danh sách đoàn sinh kỳ thi lên bậc năm 2024. Trường hợp có sai sót, đơn vị vui lòng liên hệ trực tiếp Chánh thư ký để điều chỉnh.
STT | SỐ BÁO DANH | HỌ TÊN | PHÁP DANH | NĂM SINH | BẬC HỌC | ĐƠN VỊ |
001 | 2024MMBTCT001 | Đỗ Tuấn Đạt | 2012 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
002 | 2024MMBTCT002 | Huỳnh Trương Tuấn Anh | Thiện Minh | 2014 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ |
003 | 2024MMBTCT003 | Nguyễn Phước Thắng | Thiện Phước | 2013 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ |
004 | 2024MMBTCT004 | Phan Thanh Sơn | 2013 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
005 | 2024MMBTCT005 | Lê Hạo Nam | 2013 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
006 | 2024MMBTCT006 | Nguyễn Hoàng Trung | 2013 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
007 | 2024MMBTCT007 | Nguyễn Trọng Hiếu | 2012 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
008 | 2024MMBTCT008 | Lê Thiện Phát | Thiện Toàn | 2015 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ |
009 | 2024MMBTCT009 | Nguyễn Hoàng Thiên Kim | 2014 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
010 | 2024MMBTCT010 | Nguyễn Lê Kim Thư | 2012 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
011 | 2024MMBTCT011 | Lê Hoàng Ánh Tuyết | 2013 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
012 | 2024MMBTCT012 | Võ Thị Ngọc Trâm | 2013 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
013 | 2024MMBTCT013 | Nguyễn Thị Như Ý | 2014 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
014 | 2024MMBTCT014 | Cao Bích Tuyền | 2014 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
015 | 2024MMBTCT015 | Lê Thị Như Huỳnh | 2013 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ | |
016 | 2024MMBTCT016 | Trần Thị Quỳnh Thư | Huệ Thường Nhã | 2012 | Mở Mắt | GĐPT Bửu Thọ |
017 | 2024MMHLRG017 | Quách Phú Vinh | An Nhiên | 2013 | Mở Mắt | GĐPT Hòa Long |
018 | 2024MMHLRG018 | Huỳnh Ngọc Thảo Vy | Tâm Tuệ | 2014 | Mở Mắt | GĐPT Hòa Long |
019 | 2024MMHLRG019 | Nguyễn Huỳnh Phương Nhi | 2016 | Mở Mắt | GĐPT Hòa Long | |
020 | 2024MMSĐPQ020 | Bùi Dương Ngọc Anh | Thiền Hiếu | 2017 | Mở Mắt | GĐPT Sùng Đức |
021 | 2024MMTBHT021 | Lê Phú Quý | 2013 | Mở Mắt | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
022 | 2024MMTBHT022 | Nhan Minh Huy | 2014 | Mở Mắt | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
023 | 2024MMTBHT023 | Châu Minh Sơn | 2014 | Mở Mắt | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
024 | 2024MMTBRG024 | Trương Ngọc Hiếu | Mỹ Hoa | 2012 | Mở mắt | GĐPT Tam Bảo (RG) |
025 | 2024MMTBRG025 | Huỳnh Như Ý | Huệ Hiền | 2015 | Mở mắt | GĐPT Tam Bảo (RG) |
026 | 2024MMTHHT026 | Trần Thị Thanh Ngân | Diệu Thiện | 2016 | Mở Mắt | GĐPT Thanh Hòa |
027 | 2024CMBTCT027 | Phan Thành Hoàng Huy | Thiện Huy | 2015 | Cánh Mềm | GĐPT Bửu Thọ |
028 | 2024CMBTCT028 | Phan Cao Thành Vỹ | Thiện Vũ | 2015 | Cánh Mềm | GĐPT Bửu Thọ |
029 | 2024CMBTCT029 | Nguyễn Thành Phát | Thiện Thanh | 2013 | Cánh Mềm | GĐPT Bửu Thọ |
030 | 2024CMBTCT030 | Cao Văn Thành Phát | Thiện Đạt | 2013 | Cánh Mềm | GĐPT Bửu Thọ |
031 | 2024CMBTCT031 | Cao Thị Huyền Trang | Thường Trang | 2013 | Cánh Mềm | GĐPT Bửu Thọ |
032 | 2024CMBTCT032 | Lưu Thị Cẩm Hường | Huệ Thường Hồng | 2012 | Cánh Mềm | GĐPT Bửu Thọ |
033 | 2024CMBTCT033 | Phan Huỳnh Vy | Huệ Thường Ngà | 2012 | Cánh Mềm | GĐPT Bửu Thọ |
034 | 2024CMBTCT034 | Phạm Trâm Anh | Huệ Tâm Anh | 2012 | Cánh Mềm | GĐPT Bửu Thọ |
035 | 2024CMBTCT035 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Huệ Thường Nữ | 2012 | Cánh Mềm | GĐPT Bửu Thọ |
036 | 2024CMHLRG036 | Lê Thị Như Ý | 2013 | Cánh Mềm | GĐPT Hòa Long | |
037 | 2024CMHLRG037 | Đặng Thảo Nguyên | 2014 | Cánh Mềm | GĐPT Hòa Long | |
038 | 2024CMHLRG038 | Nguyễn Chí Tài | 2014 | Cánh Mềm | GĐPT Hòa Long | |
039 | 2024CMHLRG039 | Mã Trường Phú | 2014 | Cánh Mềm | GĐPT Hòa Long | |
040 | 2024CMPLRG040 | Nguyễn Ngọc Cầm | Thanh Tú | 2012 | Cánh Mềm | GĐPT Phước Lập |
041 | 2024CMPLRG041 | Lê Hải Yên | Thanh Quyên | 2012 | Cánh Mềm | GĐPT Phước Lập |
042 | 2024CMSĐPQ042 | Bùi Nguyễn Hương Thảo | Thiền Thảo | 2016 | Cánh Mềm | GĐPT Sùng Đức |
043 | 2024CMSĐPQ043 | Dương Thị Ngọc Sương | Hoa Kim | 2015 | Cánh Mềm | GĐPT Sùng Đức |
044 | 2024CMSĐPQ044 | Mai Thị Tố Trinh | Hoa Huệ | 2015 | Cánh Mềm | GĐPT Sùng Đức |
045 | 2024CMSĐPQ045 | Trần Dương Tú Anh | Hoa Làhnh | 2015 | Cánh Mềm | GĐPT Sùng Đức |
046 | 2024CMSĐPQ046 | Lê Thị Mỹ Duyên | 2013 | Cánh Mềm | GĐPT Sùng Đức | |
047 | 2024CMSĐPQ047 | Lê Thị Mỹ Quyên | 2013 | Cánh Mềm | GĐPT Sùng Đức | |
048 | 2024CMSĐPQ048 | Nguyễn Hải Phong | Trí Vũ | 2015 | Cánh Mềm | GĐPT Sùng Đức |
049 | 2024CMTBHT049 | Huỳnh Thảo | 2012 | Cánh Mềm | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
050 | 2024CMTBHT050 | Huỳnh Ngọc My Lê | 2013 | Cánh Mềm | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
051 | 2024CMTBHT051 | Trương Hoài Thương | 2014 | Cánh Mềm | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
052 | 2024CMTBHT052 | Trần Minh Huy | Minh Hoàng | 2014 | Cánh Mềm | GĐPT Tam Bảo (HT) |
053 | 2024CMTBRG053 | Lâm Hoàng Thuận | Chánh Hiếu | 2013 | Cánh mềm | GĐPT Tam Bảo (RG) |
054 | 2024CMTBRG054 | Phù Huỳnh Kim Phụng | Chánh Thảo | 2013 | Cánh mềm | GĐPT Tam Bảo (RG) |
055 | 2024CMTBRG055 | Nguyễn Trần Lâm Mỹ Kỳ | 2015 | Cánh mềm | GĐPT Tam Bảo (RG) | |
056 | 2024CMTHHT056 | Lê Thanh Thảo | Minh Nghĩa | 2013 | Cánh Mềm | GĐPT Thanh Hòa |
057 | 2024CMTHHT057 | Lê Thanh Hiếu | Minh Thuận | 2013 | Cánh Mềm | GĐPT Thanh Hòa |
058 | 2024CCBTCT058 | Phan Thị Tuyết Nhi | Thường Đạo | 2013 | Chân Cứng | GĐPT Bửu Thọ |
059 | 2024CCBTCT059 | Phan Ngọc Như Ý | Thường Ý | 2012 | Chân Cứng | GĐPT Bửu Thọ |
060 | 2024CCBTCT060 | Nguyễn Ngọc Đông | Thường Đông | 2012 | Chân Cứng | GĐPT Bửu Thọ |
061 | 2024CCSĐPQ061 | Dương Hồ Vũ | Trí Thiện | 2012 | Chân Cứng | GĐPT Sùng Đức |
062 | 2024CCSĐPQ062 | Dương Trần Công Vinh | Trí Đăng | 2012 | Chân Cứng | GĐPT Sùng Đức |
063 | 2024CCTBHT063 | Chau Mỹ Vân | Diệu Khánh | 2012 | Chân Cứng | GĐPT Tam Bảo (HT) |
064 | 2024CCTBHT064 | Lê Hồng Nhung | 2012 | Chân Cứng | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
065 | 2024TBBTCT065 | Phan Cao Như Quỳnh | Thường Loan | 2011 | Tung Bay | GĐPT Bửu Thọ |
066 | 2024TBTBHT066 | Đặng Phương Phương | 2012 | Tung Bay | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
067 | 2024TBTBHT067 | Dương Thị Bảo Yến | Diệu Minh | 2012 | Tung Bay | GĐPT Tam Bảo (HT) |
068 | 2024TBTHHT068 | Lê Thị Mỹ Tiền | Diệu Thiện | 2014 | Tung Bay | GĐPT Thanh Hòa |
069 | 2024TBTHHT069 | Mai Phan Hà Châu | Diệu Ngọc | 2011 | Tung Bay | GĐPT Thanh Hòa |
070 | 2024TBTHHT070 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Diệu Tiên | 2012 | Tung Bay | GĐPT Thanh Hòa |
071 | 2024HTBTCT071 | Nguyễn Huỳnh Hải Độ | Thiện Hà | 2011 | Hướng Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
072 | 2024HTBTCT072 | Võ Thiện Thực | Thiện Tâm | 2005 | Hướng Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
073 | 2024HTBTCT073 | Nguyễn Châu Đức Duy | Thiện Thức | 2008 | Hướng Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
074 | 2024HTBTCT074 | Trần Thị Ngọc Tuyền | Thường Tứ | 2009 | Hướng Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
075 | 2024HTBTCT075 | Nguyễn Thị Mai Thanh | Thường Mai | 2011 | Hướng Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
076 | 2024HTBTCT076 | Lê Kim Hằng | 2011 | Hướng Thiện | GĐPT Bửu Thọ | |
077 | 2024HTBTCT077 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | Thường Thi | 2010 | Hướng Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
078 | 2024HTBTCT078 | Nguyễn Ngọc Trâm | Huệ An Dung | 2011 | Hướng Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
079 | 2024HTBTCT079 | Nguyễn Ngọc Khánh Phương | Huệ Thường Hân | 2010 | Hướng Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
080 | 2024HTHLRG080 | Nguyễn Danh Thành Chiến | Thiện Phú | 2011 | Hướng Thiện | GĐPT Hòa Long |
081 | 2024HTHLRG081 | Phan Tấn Lộc | Thiện Nghĩa | 2012 | Hướng Thiện | GĐPT Hòa Long |
082 | 2024HTHLRG082 | Huỳnh Ngọc Thảo | Diệu Hiền | 2010 | Hướng Thiện | GĐPT Hòa Long |
083 | 2024HTHLRG083 | Võ Thị Trường Vi | Tâm Hiếu | 2012 | Hướng Thiện | GĐPT Hòa Long |
084 | 2024HTHLRG084 | Võ Thị Minh Thư | Tâm Hạnh | 2012 | Hướng Thiện | GĐPT Hòa Long |
085 | 2024HTKQRG085 | Phan Trọng Khang | Thiện Chánh | 2011 | Hướng Thiện | GĐPT Kim Quang |
086 | 2024HTKQRG086 | Định Phương Thảo | Chơn Thanh | 2012 | Hướng Thiện | GĐPT Kim Quang |
087 | 2024HTKQRG087 | Trần Thị Thanh Bình | Chơn Ngộ | 2012 | Hướng Thiện | GĐPT Kim Quang |
088 | 2024HTKQRG088 | Nguyễn Thanh Như | Chơn Như | 2012 | Hướng Thiện | GĐPT Kim Quang |
089 | 2024HTKQRG089 | Đinh Phương Quyên | Chơn Liên | 2009 | Hướng Thiện | GĐPT Kim Quang |
090 | 2024HTPLRG090 | Nguyễn Văn Trường | Chơn Hiếu | 2010 | Hướng Thiện | GĐPT Phước Lập |
091 | 2024HTPLRG091 | Nguyễn Thành Tý | Chơn Bảo | 2008 | Hướng Thiện | GĐPT Phước Lập |
092 | 2024HTPLRG092 | Nguyễn Quang Thiện | 2011 | Hướng Thiện | GĐPT Phước Lập | |
093 | 2024HTTBHT093 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 2011 | Hướng Thiện | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
094 | 2024HTTBHT094 | Nguyễn Thị Như Ý | 2011 | Hướng Thiện | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
095 | 2024HTTBRG095 | Vi Nghĩa Quý | Chánh Thành | 2001 | Hướng thiện | GĐPT Tam Bảo (RG) |
096 | 2024HTTBRG096 | Dương Khả Tú | Như Tú | 2008 | Hướng thiện | GĐPT Tam Bảo (RG) |
097 | 2024HTTHHT097 | Chung Nguyễn Hải Vy | Diệu Quế | 2010 | Hướng Thiện | GĐPT Thanh Hòa |
098 | 2024HTTHHT098 | Huỳnh Quế Trang | Diệu Nghiêm | 2009 | Hướng Thiện | GĐPT Thanh Hòa |
099 | 2024HTTHHT099 | Lê Kiều Phương | Diệu Luận | 2008 | Hướng Thiện | GĐPT Thanh Hòa |
100 | 2024STBTCT100 | Huỳnh Liêu Minh Hy | Thiện Hy | 2009 | Sơ Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
101 | 2024STBTCT101 | Cao Văn Duy Khánh | Thiện Khánh | 2006 | Sơ Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
102 | 2024STBTCT102 | Danh Thanh Đại | Huệ Thanh | 2007 | Sơ Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
103 | 2024STBTCT103 | Tuyết Thị Thanh Ngọc | Thường Minh | 2009 | Sơ Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
104 | 2024STBTCT104 | Từ Ngọc Gia Hân | Huệ Thường Hà | 2009 | Sơ Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
105 | 2024STBTCT105 | Cao Thị Diễm My | Huệ Thường My | 2009 | Sơ Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
106 | 2024STBTCT106 | Đặng Thuyền Duyên | Thường Thuý | 2010 | Sơ Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
107 | 2024STHLRG107 | Nhan Đinh Thúy Bình | 2012 | Sơ Thiện | GĐPT Hòa Long | |
108 | 2024STTBHT108 | Lê Trúc Lam | Diệu Tâm | 2010 | Sơ Thiện | GĐPT Tam Bảo (HT) |
109 | 2024STTBHT109 | Võ Thị Cẩm Thu | 2009 | Sơ Thiện | GĐPT Tam Bảo (HT) | |
110 | 2024STTBRG110 | Tân Mỹ Linh | Vi Thảo | 2010 | Sơ thiện | GĐPT Tam Bảo (RG) |
111 | 2024STTBRG111 | Nguyễn Thanh Sang | Vi Thiện | 1995 | Sơ thiện | GĐPT Tam Bảo (RG) |
112 | 2024STTBRG112 | Phù Huỳnh Lân | Chánh Thuận | 2011 | Sơ thiện | GĐPT Tam Bảo (RG) |
113 | 2024STTHHT113 | Lương Hoàng Khánh Vy | Diệu Như | 2007 | Sơ Thiện | GĐPT Thanh Hòa |
114 | 2024STTHHT114 | Nguyễn Hiếu Duy | Minh Huệ | 2009 | Sơ Thiện | GĐPT Thanh Hòa |
115 | 2024STTHHT115 | Trần Thị Thu Anh | Diệu Quế | 2009 | Sơ Thiện | GĐPT Thanh Hòa |
116 | 2024TTBTCT116 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | Thường Nga | 2007 | Trung Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
117 | 2024TTBTCT117 | Nguyễn Thị Kim Huyền | Thường Diệu | 2008 | Trung Thiện | GĐPT Bửu Thọ |
118 | 2024TTTHHT118 | Lê Hoài Dương | Minh Quãng | 2008 | Trung Thiện | GĐPT Thanh Hòa |
119 | 2024TTTHHT119 | Ngô Thị Ngọc Anh | Diệu Âm | 2009 | Trung Thiện | GĐPT Thanh Hòa |
ĐƠN VỊ | BẬC HỌC | TỔNG SỐ | |||||||
Mở Mắt | Cánh Mềm | Chân Cứng | Tung Bay | Hướng Thiện | Sơ Thiện | Trung Thiện | Chánh Thiện | ||
GĐPT Thanh Hòa | 1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 14 |
GĐPT Tam Bảo (HT) | 3 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 15 |
GĐPT Hòa Long | 3 | 4 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 13 |
GĐPT Tam Bảo (RG) | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 10 |
GĐPT Kim Quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 |
GĐPT Phước Lập | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 |
GĐPT Sùng Đức | 1 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
GĐPT Bửu Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
GĐPT Bửu Thọ | 16 | 9 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 47 |
GĐPT Vĩnh Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TỔNG | 26 | 31 | 7 | 6 | 29 | 16 | 4 | 0 | 119 |